Bước tới nội dung

névrose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ne.vʁɔz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
névrose
/ne.vʁɔz/
névroses
/ne.vʁɔz/

névrose gc /ne.vʁɔz/

  1. (Y học) Chứng loạn thần kinh.

Tham khảo

[sửa]