nabab
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /na.bab/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
nabab /na.bab/ |
nababs /na.bab/ |
nabab gđ /na.bab/
- Kẻ giàu có huênh hoang.
- (Sử học) Vương công (ấn độ).
Tham khảo[sửa]
- "nabab", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)