Bước tới nội dung

nacré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực nacré
/na.kʁe/
nacrés
/na.kʁe/
Giống cái nacrée
/na.kʁe/
nacrées
/na.kʁe/

nacré /na.kʁe/

  1. ánh xà cừ.

Tham khảo

[sửa]