Bước tới nội dung

nanocéphale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

nanocéphale

  1. Có đầu nhỏ.

Danh từ

[sửa]

nanocéphale

  1. Người có đầu nhỏ.

Tham khảo

[sửa]