Bước tới nội dung

napery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈneɪ.pə.ri/

Danh từ

[sửa]

napery /ˈneɪ.pə.ri/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) ; (Ê-cốt) khăn bàn, khăn ăn.

Tham khảo

[sửa]