Bước tới nội dung

napolitain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /na.pɔ.li.tɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực napolitain
/na.pɔ.li.tɛ̃/
napolitains
/na.pɔ.li.tɛ̃/
Giống cái napolitaine
/na.pɔ.li.tɛn/
napolitaines
/na.pɔ.li.tɛn/

napolitain /na.pɔ.li.tɛ̃/

  1. (Thuộc) Na-Pô-li (thành phố ở ý).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
napolitain
/na.pɔ.li.tɛ̃/
napolitains
/na.pɔ.li.tɛ̃/

napolitain /na.pɔ.li.tɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Na-pô-li.

Tham khảo

[sửa]