Bước tới nội dung

narcotique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /naʁ.kɔ.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực narcotiques
/naʁ.kɔ.tik/
narcotiques
/naʁ.kɔ.tik/
Giống cái narcotiques
/naʁ.kɔ.tik/
narcotiques
/naʁ.kɔ.tik/

narcotique /naʁ.kɔ.tik/

  1. Gây ngủ.
    Remède narcotique — thuốc gây ngủ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
narcotique
/naʁ.kɔ.tik/
narcotiques
/naʁ.kɔ.tik/

narcotique /naʁ.kɔ.tik/

  1. Thuốc ngủ.

Tham khảo

[sửa]