narkotika
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | narkotika | narkotikaen |
Số nhiều | narkotikaer | narkotikaene |
narkotika gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) narkotikahai gđ: Kẻ buôn lậu ma túy.
- (1) narkotikamisbruk gđt: Sự lạm dụng må tuý.
Tham khảo
[sửa]- "narkotika", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)