Bước tới nội dung

narratif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /na.ʁa.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực narratif
/na.ʁa.tif/
narratifs
/na.ʁa.tif/
Giống cái narrative
/na.ʁa.tiv/
narratives
/na.ʁa.tiv/

narratif /na.ʁa.tif/

  1. Kể chuyện, tường thuật, tự sự.
    Style narratif — thể văn tự sự

Tham khảo

[sửa]