narrative
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈnær.ə.tɪv] |
Danh từ[sửa]
narrative /ˈnær.ə.tɪv/
Tính từ[sửa]
narrative /ˈnær.ə.tɪv/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)