Bước tới nội dung

narthex

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
narthex

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /naʁ.tɛks/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
narthex
/naʁ.tɛks/
narthex
/naʁ.tɛks/

narthex /naʁ.tɛks/

  1. (Kiến trúc) Hiên (nhà thờ).

Tham khảo

[sửa]