Bước tới nội dung

natal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
natal

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈneɪ.tᵊl/

Tính từ

[sửa]

natal /ˈneɪ.tᵊl/

  1. (Thuộc) Sinh.
    natal day — ngày sinh
    natal place — nơi sinh, nơi chôn nhau cắt rốn

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực natal
/na.tal/
natals
/na.tal/
Giống cái natale
/na.tal/
natales
/na.tal/

natal /na.tal/

  1. (Thuộc) Nơi sinh, (thuộc) quê hương.
    Pays natal — quê hương

Tham khảo

[sửa]