Bước tới nội dung

natatorial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌneɪ.tə.ˈtɔr.i.əl/

Tính từ

[sửa]

natatorial /ˌneɪ.tə.ˈtɔr.i.əl/

  1. (Thuộc) Bơi.

Tham khảo

[sửa]