Bước tới nội dung

natheless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈneɪθ.ləs/

Phó từ

[sửa]

natheless /ˈneɪθ.ləs/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) ; (thơ ca) tuy nhiên, tuy vậy.

Tham khảo

[sửa]