Bước tới nội dung

national-socialiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /na.sjɔ.nal.sɔ.sja.list/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực national-socialiste
/na.sjɔ.nal.sɔ.sja.list/
national-socialiste
/na.sjɔ.nal.sɔ.sja.list/
Giống cái national-socialiste
/na.sjɔ.nal.sɔ.sja.list/
national-socialiste
/na.sjɔ.nal.sɔ.sja.list/

national-socialiste /na.sjɔ.nal.sɔ.sja.list/

  1. Quốc xã.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít national-socialiste
/na.sjɔ.nal.sɔ.sja.list/
national-socialiste
/na.sjɔ.nal.sɔ.sja.list/
Số nhiều national-socialiste
/na.sjɔ.nal.sɔ.sja.list/
national-socialiste
/na.sjɔ.nal.sɔ.sja.list/

national-socialiste /na.sjɔ.nal.sɔ.sja.list/

  1. Phần tử quốc xã.

Tham khảo

[sửa]