naturfag
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | naturfag | naturfaga, naturfagene |
Số nhiều | — | — |
naturfag gt số nhiều
- Vạn vật học.
- Mange elever synes naturfag er det morsomste på skolen.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) naturfaglinje gđc: Ban vạn vật.
Tham khảo
[sửa]- "naturfag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)