vạn vật
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
va̰ːʔn˨˩ və̰ʔt˨˩ | ja̰ːŋ˨˨ jə̰k˨˨ | jaːŋ˨˩˨ jək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vaːn˨˨ vət˨˨ | va̰ːn˨˨ və̰t˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ[sửa]
vạn vật
Tham khảo[sửa]
- "vạn vật". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)