Bước tới nội dung

nautical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈnɔ.tɪ.kəl/

Tính từ

nautical /ˈnɔ.tɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Biển; (thuộc) hàng hải.
    nautical almanac — lịch hàng hải

Tham khảo