navarrais
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /na.va.ʁɛ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | navarrais /na.va.ʁɛ/ |
navarrais /na.va.ʁɛ/ |
Giống cái | navarrais /na.va.ʁɛ/ |
navarrais /na.va.ʁɛ/ |
navarrais /na.va.ʁɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
navarrais /na.va.ʁɛ/ |
navarrais /na.va.ʁɛ/ |
navarrais gđ /na.va.ʁɛ/
Tham khảo
[sửa]- "navarrais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)