Bước tới nội dung

navarrais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /na.va.ʁɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực navarrais
/na.va.ʁɛ/
navarrais
/na.va.ʁɛ/
Giống cái navarrais
/na.va.ʁɛ/
navarrais
/na.va.ʁɛ/

navarrais /na.va.ʁɛ/

  1. (Thuộc) Xứ Navara (Tây Ban Nha).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
navarrais
/na.va.ʁɛ/
navarrais
/na.va.ʁɛ/

navarrais /na.va.ʁɛ/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Navara.

Tham khảo

[sửa]