Bước tới nội dung

navigere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å navigere
Hiện tại chỉ ngôi navigerjer
Quá khứ -te
Động tính từ quá khứ -t
Động tính từ hiện tại

navigere

  1. Điều khiển và định hướng tàu bè hay máy bay.
    Det er vanskelig å navigere i storm.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]