navire-école
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
navires-écoles /na.vi.ʁe.kɔl/ |
navires-écoles /na.vi.ʁe.kɔl/ |
navire-école gđ
Tham khảo
[sửa]- "navire-école", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
navires-écoles /na.vi.ʁe.kɔl/ |
navires-écoles /na.vi.ʁe.kɔl/ |
navire-école gđ