navire-citerne
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /na.viʁ.si.tɛʁn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
navire-citerne /na.viʁ.si.tɛʁn/ |
navires-citernes /na.viʁ.si.tɛʁn/ |
navire-citerne gđ /na.viʁ.si.tɛʁn/
Tham khảo
[sửa]- "navire-citerne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)