Bước tới nội dung

navire-citerne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /na.viʁ.si.tɛʁn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
navire-citerne
/na.viʁ.si.tɛʁn/
navires-citernes
/na.viʁ.si.tɛʁn/

navire-citerne /na.viʁ.si.tɛʁn/

  1. Tàu chở dầu.

Tham khảo

[sửa]