nda

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đông Yugur[sửa]

Động từ[sửa]

nda

  1. ngủ.

Tham khảo[sửa]

  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN

Tiếng Mao Nam[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Đồng-Thủy nguyên thủy *thla¹. Cùng gốc với tiếng Thủy ndal, tiếng Nam Động dal.

Danh từ[sửa]

nda

  1. mắt.