Bước tới nội dung

neat-handed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnit.ˈhæn.dəd/

Tính từ

[sửa]

neat-handed /ˈnit.ˈhæn.dəd/

  1. Khéo tay, khéo léo.

Tham khảo

[sửa]