Bước tới nội dung

nectary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɛk.tə.ri/

Tính từ

[sửa]

nectary /ˈnɛk.tə.ri/

  1. (Thơ ca) Tuyến mật (ở hoa).

Tham khảo

[sửa]