nedgang
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | nedgang | nedgangen |
| Số nhiều | nedganger | nedgangene |
nedgang gđ
- Sự suy giảm, sa sút, giảm sút.
- en nedgang i antall trafikkulykker
- en sterk nedgang i sysselsettingen/økonomien
- 2. Lối đi xuống, ngõ xuống.
- Huset har en nedgang til kjelleren.
Từ dẫn xuất
- (1) solnedgang: Hoàng hôn, lúc mặt trời lặn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nedgang”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)