Bước tới nội dung

nefariously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɪ.ˈfɛr.i.əs.li/

Phó từ

[sửa]

nefariously /nɪ.ˈfɛr.i.əs.li/

  1. Độc ác, hiểm ác.

Tham khảo

[sửa]