nefariously
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɪ.ˈfɛr.i.əs.li/
Phó từ
[sửa]nefariously /nɪ.ˈfɛr.i.əs.li/
- Độc ác, hiểm ác.
Tham khảo
[sửa]- "nefariously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
nefariously /nɪ.ˈfɛr.i.əs.li/