neh
Giao diện
Tiếng Bih
[sửa]Danh từ
[sửa]neh
- dì.
Tham khảo
[sửa]- Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)
Tiếng M'Nông Nam
[sửa]Danh từ
[sửa]neh
- (Bu Nông) đất.
Tham khảo
[sửa]- Nguyễn Kiên Trường & Trương Anh. 2009. Từ Điển Việt - M'Nông. Hà Nội: Nhà Xuất Bản Từ Điển Bách Khoa.
Tiếng M'Nông Trung
[sửa]Danh từ
[sửa]neh
- đất.