Bước tới nội dung

neige

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Pháp (Paris)

(la neige)

Canada (La Tuque)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
neige
/nɛʒ/
neiges
/nɛʒ/

neige gc /nɛʒ/

  1. Tuyết.
  2. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Cô-ca-in, bạch phiến.
    blanc comme neige — trắng như tuyết
    de neige — trắng ngần
    Des mains de neige — bàn tay trắng ngần+ (thân, cũ) xoàng
    Médecin de neige — thầy thuốc xoàng

Tham khảo

[sửa]