Bước tới nội dung

bạch phiến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ʔjk˨˩ fiən˧˥ɓa̰t˨˨ fiə̰ŋ˩˧ɓat˨˩˨ fiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˨˨ fiən˩˩ɓa̰jk˨˨ fiən˩˩ɓa̰jk˨˨ fiə̰n˩˧

Danh từ

[sửa]

bạch phiến

  1. Loại ma túy bán tổng hợp, tác động lên hệ thần kinh trung ương; Còn gọi là heroin.