Bước tới nội dung

neigeux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực neigeux
/ne.ʒø/
neigeux
/ne.ʒø/
Giống cái neigeuse
/ne.ʒøz/
neigeuses
/nɛ.ʒøz/

neigeux /ne.ʒø/

  1. Phủ tuyết, đầy tuyết; tuyết.
    Des cimes neigeuses — những đỉnh núi phủ tuyết
    Temps neigeux — thời tiết có tuyết
  2. Như tuyết.
    Duvet neigeux — lông tơ như tuyết

Tham khảo

[sửa]