neigeux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ne.ʒø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | neigeux /ne.ʒø/ |
neigeux /ne.ʒø/ |
Giống cái | neigeuse /ne.ʒøz/ |
neigeuses /nɛ.ʒøz/ |
neigeux /ne.ʒø/
- Phủ tuyết, đầy tuyết; có tuyết.
- Des cimes neigeuses — những đỉnh núi phủ tuyết
- Temps neigeux — thời tiết có tuyết
- Như tuyết.
- Duvet neigeux — lông tơ như tuyết
Tham khảo
[sửa]- "neigeux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)