neighborliness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.li.nəs/
Danh từ
[sửa]neighborliness /.li.nəs/
- Như neighbourliness.
Tham khảo
[sửa]- "neighborliness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
neighborliness /.li.nəs/