nemen
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Động từ
| Biến ngôi | |||
| Vô định | |||
| nemen | |||
| Thời hiện tại | |||
| Số ít | Số nhiều | ||
| ik | neem | wij(we)/... | nemen |
| jij(je)/u | neemt neem jij(je) | ||
| hij/zij/... | neemt | ||
| Thời quá khứ | |||
| Số ít | Số nhiều | ||
| ik/jij/... | nam | wij(we)/... | namen |
| Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
| (hij heeft) genomen | nemend | ||
| Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
| neem | ik/jij/... | neme | |
| Dạng địa phương/cổ | |||
| Hiện tại | Quá khứ | ||
| gij(ge) | neemt | gij(ge) | naamt |