Bước tới nội dung

nepenthe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nə.ˈpɛnt.θi/

Danh từ

[sửa]

nepenthe /nə.ˈpɛnt.θi/

  1. (Thơ ca) Thuốc giải sầu.

Tham khảo

[sửa]