Bước tới nội dung

neural

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnʊr.əl/

Tính từ

[sửa]

neural /ˈnʊr.əl/

  1. (Thuộc) Thần kinh.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nø.ʁal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực neural
/nø.ʁal/
neurales
/nø.ʁal/
Giống cái neurale
/nø.ʁal/
neurales
/nø.ʁal/

neural /nø.ʁal/

  1. (Thuộc) Thần kinh.
    Arc neural — (giải phẫu) cung thần kinh

Tham khảo

[sửa]