Bước tới nội dung

neuroleptique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nø.ʁɔ.lɛp.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực neuroleptique
/nø.ʁɔ.lɛp.tik/
neuroleptique
/nø.ʁɔ.lɛp.tik/
Giống cái neuroleptique
/nø.ʁɔ.lɛp.tik/
neuroleptique
/nø.ʁɔ.lɛp.tik/

neuroleptique /nø.ʁɔ.lɛp.tik/

  1. (Dược học) An thần kinh.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
neuroleptique
/nø.ʁɔ.lɛp.tik/
neuroleptiques
/nø.ʁɔ.lɛp.tik/

neuroleptique /nø.ʁɔ.lɛp.tik/

  1. (Dược học) Thuốc an thần kinh.

Tham khảo

[sửa]