neutraliser
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /nøt.ʁa.li.ze/
Ngoại động từ[sửa]
neutraliser ngoại động từ /nøt.ʁa.li.ze/
- (Hóa học) Trung hòa.
- Neutraliser un acide — trung hòa một axit
- Trung lập hóa (một nước... ).
- Làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu.
- Neutraliser un poison — làm mất tác dụng một chất độc
Tham khảo[sửa]
- "neutraliser". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)