never-ending
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnɛ.vɜː.ˈɛn.diɳ/
Tính từ
[sửa]never-ending /ˈnɛ.vɜː.ˈɛn.diɳ/
Tham khảo
[sửa]- "never-ending", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
never-ending /ˈnɛ.vɜː.ˈɛn.diɳ/