never-fading
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈnɛ.vɜː.ˈfeɪ.diɳ/
Tính từ[sửa]
never-fading /ˈnɛ.vɜː.ˈfeɪ.diɳ/
- Không bao giờ phai.
Tham khảo[sửa]
- "never-fading", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
never-fading /ˈnɛ.vɜː.ˈfeɪ.diɳ/