newly
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈnuː.li/
Phó từ
newly /ˈnuː.li/
- Mới.
- newly arrived — mới đến
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “newly”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
newly /ˈnuː.li/