newspaper
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈnjuːsˌpeɪpə/, /ˈnjuːzˌpeɪpə/
Âm thanh (miền Nam nước Anh); /ˈnjuːsˌpeɪpə/: (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng, CA) enPR: n(y)o͞os'pāpər, n(y)o͞oz'pāpər, en, /ˈn(j)usˌpeɪpɚ/, /ˈn(j)uzˌpeɪpɚ/
Âm thanh (Mỹ); /ˈnuzˌpeɪpɚ/: (tập tin) - Tách âm: news‧pa‧per
Danh từ
[sửa]newspaper (đếm được và không đếm được, số nhiều newspapers)
Từ phái sinh
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “newspaper”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
