Bước tới nội dung

newspaper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ news + paper.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

newspaper (đếm đượckhông đếm được, số nhiều newspapers)

  1. (đếm được) Báo, báo chí.
    daily newspaper
    báo hằng ngày
  2. (không đếm được, đếm được) Giấy in báo.
    Đồng nghĩa: newsprint
    Từ có nghĩa rộng hơn: paper; stock

Từ phái sinh

[sửa]

Tham khảo

[sửa]