Bước tới nội dung

newswoman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌwʊ.mən/

Danh từ

[sửa]

newswoman /.ˌwʊ.mən/

  1. Ký giả; nhà báo.

Tham khảo

[sửa]