Bước tới nội dung

newtonian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nuː.ˈtoʊ.ni.ən/

Tính từ

[sửa]

newtonian /nuː.ˈtoʊ.ni.ən/

  1. Thuộc về lý thuyết của Isaac Newton.

Tham khảo

[sửa]