Bước tới nội dung

nhà gác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nhà gác

  1. Từ xưa. Nhà có gác (tầng lầu bằng gỗ).

Từ liên hệ

[sửa]