Bước tới nội dung

niable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực niable
/njabl/
niable
/njabl/
Giống cái niable
/njabl/
niable
/njabl/

niable /njabl/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Có thể chối.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]