Bước tới nội dung

indéniable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.de.njabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực indéniable
/ɛ̃.de.njabl/
indéniables
/ɛ̃.de.njabl/
Giống cái indéniable
/ɛ̃.de.njabl/
indéniables
/ɛ̃.de.njabl/

indéniable /ɛ̃.de.njabl/

  1. Không thể chối cãi.
    Preuve indéniable — chứng cứ không thể chối cãi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]