Bước tới nội dung

nice-looking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɑɪs.ˈlʊ.kiɳ/

Tính từ

[sửa]

nice-looking /ˈnɑɪs.ˈlʊ.kiɳ/

  1. Xinh, đáng yêu.

Tham khảo

[sửa]