night-life

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnɑɪt.ˈlɑɪf/

Danh từ[sửa]

night-life /ˈnɑɪt.ˈlɑɪf/

  1. Thú vui về đêm.

Tham khảo[sửa]