Bước tới nội dung

night-soil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɑɪt.ˈsɔɪ.əl/

Danh từ

[sửa]

night-soil /ˈnɑɪt.ˈsɔɪ.əl/

  1. Phân bắc.

Tham khảo

[sửa]