Bước tới nội dung

nivéal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

nivéal

  1. (Thực vật học) Ra hoa mùa đông.
    Plante nivéale — cây ra hoa mùa đông
  2. Sống trong tuyết.
    Bactérie nivéale — vi khuẩn sống trong tuyết

Tham khảo

[sửa]